Có 2 kết quả:

乾杯 gān bēi ㄍㄢ ㄅㄟ干杯 gān bēi ㄍㄢ ㄅㄟ

1/2

gān bēi ㄍㄢ ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

uống chúc mừng

Từ điển Trung-Anh

(1) to drink a toast
(2) Cheers! (proposing a toast)
(3) Here's to you!
(4) Bottoms up!
(5) lit. dry cup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drink a toast
(2) Cheers! (proposing a toast)
(3) Here's to you!
(4) Bottoms up!
(5) lit. dry cup

Bình luận 0